Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

lay ơn

Academic
Friendly

Từ "lay ơn" trong tiếng Việt một danh từ, được dùng để chỉ một loại hoa tên khoa học "Gladiolus". Hoa lay ơn thường hình dáng thon dài, mọc thành từng bông dọc theo thân cây nhiều màu sắc rực rỡ như đỏ, hồng, vàng, trắng... thường được trồng để trang trí trong vườn hoặc dùng làm hoa cắt cành.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hoa lay ơn nở rất đẹp vào mùa ."
  2. Câu nâng cao: "Trong vườn nhà tôi, rất nhiều loại hoa, nhưng tôi thích nhất là hoa lay ơn màu sắc của rất tươi sáng thu hút."
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Cách sử dụng: Từ "lay ơn" có thể được dùng để chỉ hoa trong ngữ cảnh trang trí, hoặc khi nói về sở thích cá nhân. Ngoài ra, có thể dùng để chỉ mùa hoa nở, như "Mùa lay ơn nở rộ thường vào tháng 7."
  • Nghĩa khác: Trong một số ngữ cảnh, "lay ơn" có thể được dùng như một hình ảnh tượng trưng cho sự tươi mới, sức sống. dụ, "Nụ cười của ấy như hoa lay ơn, tươi tắn rực rỡ."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Hoa cát tường" (tên một loại hoa khác), "hoa hồng" (một loại hoa phổ biến khác).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "lay ơn," nhưng có thể xem "hoa" ở dạng tổng quát từ liên quan.
Biến thể của từ:
  • Lay dơn: Đây có thể được coi một cách phát âm khác nhưng không phổ biến. Thực chất "lay ơn" cách viết phát âm đúng hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lay ơn," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền tải đúng ý nghĩa bạn muốn diễn đạt, đặc biệt khi nói về sở thích cá nhân hoặc mô tả vẻ đẹp của hoa.

  1. lay-ơn Nh. Lay-dơn.

Words Containing "lay ơn"

Comments and discussion on the word "lay ơn"